List of national parks of Vietnam

From Wikipedia, the free encyclopedia
Jump to: navigation, search

This is a list of national parks in Vietnam:

Region Name Year established Area
(km2)
Location
Tây Bắc Hoàng Liên 2002 298.45 Lào Cai
Đông Bắc Ba Bể 1992 76.10 Bắc Kạn
Đông Bắc Bái Tử Long 2001 157.83 Quảng Ninh
Đông Bắc Xuân Sơn 2002 150.48 Phú Thọ
Đông Bắc Tam Đảo 1996; 368.83 Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Tuyên Quang
Red River
Delta
Ba Vì 1991 73.77 Hà Tây
Red River
Delta
Cát Bà 1986 152.00 Hải Phòng
Red River
Delta
Cúc Phương 1994 222.00 Ninh Bình, Thanh Hóa, Hòa Bình
Red River
Delta
Xuân Thủy 2003 71.00 Nam Định
North Central Coast Bến En 1992 147.35 Thanh Hóa
North Central Coast Pù Mát 2001 911.13 Nghệ An
North Central Coast Vũ Quang 2002 550.28 Hà Tĩnh
North Central Coast Phong Nha-Kẻ Bàng 2001; 857.54 Quảng Bình
North Central Coast Bạch Mã 1991 220.30 Thừa Thiên–Huế
Tây Nguyên Chư Mom Ray 2002 566.21 Kon Tum
Tây Nguyên Kon Ka Kinh 2002 417.80 Gia Lai
Tây Nguyên Yok Đôn 1991 1155.45 Đắk Lắk
Tây Nguyên Chư Yang Sin 2002 589.47 Đắk Lắk
Tây Nguyên Bidoup Núi Bà 2004; 648.00 Lâm Đồng
Đông Nam Bộ Cát Tiên 1992 738.78 Đồng Nai, Lâm Đồng, Bình Phước
Đông Nam Bộ Bù Gia Mập 2002 260.32 Bình Phước
Đông Nam Bộ Côn Đảo 1993 150.43 Bà Rịa–Vũng Tàu
Đông Nam Bộ Lò Gò-Xa Mát 2002 187.65 Tây Ninh
Mekong Delta Tràm Chim 1994 75.88 Đồng Tháp
Mekong Delta U Minh Thượng 2002 80.53 Kiên Giang
Mekong Delta Cape Cà Mau 2003 418.62 Cà Mau
Mekong Delta U Minh Hạ 2006 82.86 Cà Mau
Mekong Delta Phước Bình 2006 198.14 Ninh Thuận
Mekong Delta Núi Chúa 2003 296.73 Ninh Thuận
Mekong Delta Phú Quốc 2001 314.22 Kiên Giang