1502

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới: menu, tìm kiếm
Thế kỷ: thế kỷ 15 - thế kỷ 16 - thế kỷ 17
Thập niên: 1470  1480  1490  - 1500 -  1510  1520  1530
Năm: 1499 1500 1501 - 1502 - 1503 1504 1505

Năm 1502 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

1502 trong lịch khác
Lịch Gregory 1502
MDII
Ab urbe condita 2255
Năm niên hiệu Anh 17 Hen. 7 – 18 Hen. 7
Lịch Armenia 951
ԹՎ ՋԾԱ
Lịch Assyria 6252
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat 1558–1559
 - Shaka Samvat 1424–1425
 - Kali Yuga 4603–4604
Lịch Bahá’í -342 – -341
Lịch Bengal 909
Lịch Berber 2452
Can Chi Tân Dậu (辛酉年)
4198 hoặc 4138
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
4199 hoặc 4139
Lịch Chủ thể N/A
Lịch Copt 1218–1219
Lịch Dân Quốc 410 trước Dân Quốc
民前410年
Lịch Do Thái 5262–5263
Lịch Đông La Mã 7010–7011
Lịch Ethiopia 1494–1495
Lịch Holocen 11502
Lịch Hồi giáo 907–908
Lịch Igbo 502–503
Lịch Iran 880–881
Lịch Julius 1502
MDII
Lịch Myanma 864
Lịch Nhật Bản Bunki 2
(文亀2年)
Phật lịch 2046
Dương lịch Thái 2045
Lịch Triều Tiên 3835

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]