988

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới: menu, tìm kiếm
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ: thế kỷ 9thế kỷ 10thế kỷ 11
Thập niên: thập niên 950  thập niên 960  thập niên 970  – thập niên 980 –  thập niên 990  thập niên 1000  thập niên 1010
Năm: 985 986 987988989 990 991

Năm 988 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

988 trong lịch khác
Lịch Gregory 988
CMLXXXVIII
Ab urbe condita 1741
Năm niên hiệu Anh N/A
Lịch Armenia 437
ԹՎ ՆԼԷ
Lịch Assyria 5738
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat 1044–1045
 - Shaka Samvat 910–911
 - Kali Yuga 4089–4090
Lịch Bahá’í -856 – -855
Lịch Bengal 395
Lịch Berber 1938
Can Chi Đinh Hợi (丁亥年)
3684 hoặc 3624
    — đến —
Mậu Tý (戊子年)
3685 hoặc 3625
Lịch Chủ thể N/A
Lịch Copt 704–705
Lịch Dân Quốc 924 trước Dân Quốc
民前924年
Lịch Do Thái 4748–4749
Lịch Đông La Mã 6496–6497
Lịch Ethiopia 980–981
Lịch Holocen 10988
Lịch Hồi giáo 377–378
Lịch Igbo -12 – -11
Lịch Iran 366–367
Lịch Julius 988
CMLXXXVIII
Lịch Myanma 350
Lịch Nhật Bản Eien 2 / Eiso 1
(永祚元年)
Phật lịch 1532
Dương lịch Thái 1531
Lịch Triều Tiên 3321

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]