Thể loại:Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Thể loại này phục vụ công tác quản lí hệ thống, dùng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc nó phân loại bài viết theo trạng thái hoạt động mà không phải theo nội dung.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang nằm trong nó, trừ khi người dùng kích hoạt tuỳ chọn 'Hiển thị các thể loại ẩn'. Đây là một thể loại theo dõi. Nó xây dựng và duy trì một danh sách để phục vụ cho chính mục đích của danh sách đó. Các trang được thêm vào thể loại theo dõi thông qua các bản mẫu. |
Thể loại này bao gồm các trang được phần mềm phát hiện nhập giá trị nhiều lần cho cùng một tham số trong lúc gọi bản mẫu, chẳng hạn {{foo|bar=1|bar=2}}
và {{foo|bar|1=baz}}
. Nếu một tham số được nhập nhiều lần, chỉ giá trị cuối cùng sẽ được phần mềm sử dụng.
Mục lục
|
Thể loại con
Thể loại này gồm 200 thể loại con sau, trên tổng số 493 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)K
Các trang trong thể loại “Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 5.276 trang.
(Trang trước) (Trang sau)6
8
A
- A Song for Simeon
- A.C. Milan
- A.F.C. Kempston Rovers
- AA-52
- AAA (nhóm nhạc)
- Aaliyah
- Aaron Ramsey
- Abadia de Goiás
- Abadiânia
- Abansky (huyện)
- ABBA Gold: Greatest Hits
- Abbiategrasso
- Aberdeen
- Abraham Lincoln
- Abu Bakr al-Baghdadi
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- Abucay, Bataan
- Acanthopelma
- Acanthopelma beccarii
- Acanthopelma rufescens
- Acanthoscurria
- Acanthoscurria paulensis
- Accel World
- Ace of Base
- Acharnes
- Achatinella turgida
- Achinsk
- Achtung Spitfire!
- Acliceratia beddomei
- Acreúna
- Actinocladum verticillatum
- Ada (ngôn ngữ lập trình)
- Adam de la Halle
- Adam Savage
- Adelândia
- Adelonetria
- Thành viên:Adia/Thử
- Admestina
- Adnan Januzaj
- Adolph Ochs
- Adoxotoma
- Adriano Banchieri
- Adsubia
- Aelurillus
- Aenictogiton
- Aenigmarachne
- Aero A.20
- Aeromarine PG-1
- Afromynoglenes
- Afroneta snazelli
- Again (bài hát của Janet Jackson)
- Aghia Paraskevi
- Agnostopelma
- AGS-30
- AGS-17
- Água Limpa
- Águas Lindas de Goiás
- Ahmed Wali Karzai
- Ái Quốc, thành phố Hải Dương
- Aida Yua
- AIR
- Air Nippon
- Bản mẫu:AIR/Đầu
- Airbus A380
- Airbus A400M
- Airisu (Pokémon)
- Aishwarya Rai
- Ajaccio
- Akatorea
- Akatorea gracilis
- Akatorea otagoensis
- Akatsuki (lớp tàu khu trục) (1931)
- Aken (Elbe)
- Akira Phan
- Al Pacino
- Alban Berg
- Albany, Tây Úc
- Albert Einstein
- Alberto Contador
- Alberto Gilardino
- Albrecht von Roon
- Albrecht von Wallenstein
- Aleksandr Igorevich Grischuk
- Aleksey Anatolyevich Navalnyy
- Aleppo
- Alessandro Manzoni
- Aleuron prominens
- Alexander Alekhine
- Alexander Büttner
- Alexander Dargomyzhsky
- Alexander von Kluck
- Alexandria, Minnesota
- Alexânia
- Alfred von Waldersee
- Alfredo Di Stéfano
- Alghero
- All Apologies
- All for You (bài hát của Janet Jackson)
- All I Want for Christmas Is You
- All the Man That I Need
- Allentown, Pennsylvania
- Alleyras
- Allograpta
- Allomengea niyangensis
- ALMA de Mexico
- Aloândia
- Alpes lépontines
- Alphitobius laevigatus
- Alright (bài hát của Janet Jackson)
- Altai (thành phố)
- Alverna
- Alvorada do Norte
- Amaralina
- Amarillo, Texas
- Amblyeleotris yanoi
- Amblyopone saundersi
- Amegilla adelaidae
- Amegilla quadrifasciata
- America's Next Top Model, Mùa thi 16
- American Authors
- American Life
- Americano do Brasil
- Amiens
- Amorbach
- Ampelosaurus
- Amphibolurinae
- Amphiprion polymnus
- Amsterdam
- AMX-13
- Amyna axis
- An Giang
- An Jae-hyeon
- An Nam lai uy đồ sách
- Anaconda (bài hát)
- Aname distincta
- Aname diversicolor
- Aname pallida
- Aname tasmanica
- Anarhichas minor
- Anarhichas orientalis
- Anas carolinensis
- Anastasios II
- Anawrahta
- André Grétry
- Andrea Palladio
- Anelosimus
- Aneuraceae
- Angel (bài hát của Madonna)
- Angelica Kauffmann
- Angelo Cậu bé rắc rối
- Angkor Borei
- Angry Birds Transformers
- Ann Ward
- Anna Faris
- Anna Paulowna
- Anna Stepanovna Politkovskaya
- Annandaliella
- Anne Hathaway
- Annweiler am Trifels
- Anodoration
- Anodoration claviferum
- Anodoration tantillum
- Anoka, Minnesota
- Anoploscelus
- Another Cinderella Story
- Anouk Aimée
- Antakya
- Anthisnes
- Anthophora montana
- Anton Bruckner
- Antonis Samaras
- Antonov A-15
- Antratsyt
- Anuradhapura
- Aoi Minori
- Áp-xe
- Aparecida do Rio Doce
- Aphonopelma
- Aphrodite (album)
Các tập tin trong thể loại “Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu”
34 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 34 tập tin.